diff options
author | Thomas Bruederli <thomas@roundcube.net> | 2014-01-30 08:59:28 +0100 |
---|---|---|
committer | Thomas Bruederli <thomas@roundcube.net> | 2014-01-30 08:59:28 +0100 |
commit | 8404fe9e3289107ac7507764691bac221a212255 (patch) | |
tree | bea366b3c68ccf53a6e51829ea5e32699b4c9f51 /plugins/archive/localization/vi_VN.inc | |
parent | cfc84e984f253c9ed75aa7260419a6032dff5123 (diff) |
Updated localizations from Transifex
Diffstat (limited to 'plugins/archive/localization/vi_VN.inc')
-rw-r--r-- | plugins/archive/localization/vi_VN.inc | 9 |
1 files changed, 9 insertions, 0 deletions
diff --git a/plugins/archive/localization/vi_VN.inc b/plugins/archive/localization/vi_VN.inc index 61e02085b..b2fe3899a 100644 --- a/plugins/archive/localization/vi_VN.inc +++ b/plugins/archive/localization/vi_VN.inc @@ -18,5 +18,14 @@ $labels['buttontext'] = 'Lưu trữ'; $labels['buttontitle'] = 'Lưu lại bức thư này'; $labels['archived'] = 'Lưu lại thành công'; +$labels['archivedreload'] = 'Đã lưu thành công. Tải lại trang này để thấy các thư mục lưu trữ mới.'; +$labels['archiveerror'] = 'Một số thư không thể lưu lại được'; $labels['archivefolder'] = 'Lưu trữ'; +$labels['settingstitle'] = 'Lưu trữ'; +$labels['archivetype'] = 'Chia bộ lưu trữ bởi'; +$labels['archivetypeyear'] = 'Năm (ví dụ: Lưu trữ/2012)'; +$labels['archivetypemonth'] = 'Tháng (ví dụ: Lưu trữ/2012/06)'; +$labels['archivetypefolder'] = 'Thư mục nguyên gốc'; +$labels['archivetypesender'] = 'Địa chỉ thư điện tử của người gửi'; +$labels['unkownsender'] = 'Không rõ'; ?> |