diff options
author | Thomas Bruederli <thomas@roundcube.net> | 2012-12-26 18:48:46 +0100 |
---|---|---|
committer | Thomas Bruederli <thomas@roundcube.net> | 2012-12-26 18:48:46 +0100 |
commit | aabeab1e4e08ffba5d709aa71de1182dfeb698d1 (patch) | |
tree | e7b5b5fd688e3f721e7849a92a8eaecea76c1467 /program/localization/vi_VN | |
parent | 4f5f2acd1649592569d13c88c7c946d4861834e0 (diff) |
Updated localizations from launchpad
Diffstat (limited to 'program/localization/vi_VN')
-rw-r--r-- | program/localization/vi_VN/labels.inc | 31 |
1 files changed, 15 insertions, 16 deletions
diff --git a/program/localization/vi_VN/labels.inc b/program/localization/vi_VN/labels.inc index 495aeeea8..1edffbc1d 100644 --- a/program/localization/vi_VN/labels.inc +++ b/program/localization/vi_VN/labels.inc @@ -9,7 +9,7 @@ | Licensed under the GNU General Public License | | | +-----------------------------------------------------------------------+ - | Author: Kenny Tran <kennethanh@gmail.com> | + | Author: Tran Khai Hoang <hanhvansu@yahoo.com> | +-----------------------------------------------------------------------+ */ @@ -41,8 +41,8 @@ $labels['priority'] = 'Độ ưu tiên'; $labels['organization'] = 'Tổ chức'; $labels['readstatus'] = 'Trạng thái của thư'; $labels['listoptions'] = 'Danh sách lựa chọn'; -$labels['mailboxlist'] = 'Giữ liệu'; -$labels['folders'] = 'Giữ liệu'; +$labels['mailboxlist'] = 'Các thư mục'; +$labels['folders'] = 'Các thư mục'; $labels['messagesfromto'] = 'Thư từ $from đến $to trong tổng số $count'; $labels['threadsfromto'] = 'Dòng thư từ $from đến $to của tổng số $count'; $labels['messagenrof'] = 'Thư thứ $nr trong tổng số $count'; @@ -393,8 +393,7 @@ $labels['previewpanemarkread'] = 'Đánh dẫu thư xem thử là đã đọc'; $labels['afternseconds'] = 'sau $n giây'; $labels['reqmdn'] = 'Luôn luôn yêu cầu biên nhận khi gửi thư'; $labels['reqdsn'] = 'Luôn yêu cầu xác nhận trạng thái thư cho người gửi'; -$labels['replysamefolder'] = 'Đưa các thư trả lời nhận được vào cùng giữ liệu của thư mà bạn đã trả lời'; -$labels['defaultaddressbook'] = 'Thêm thông tin liên lạc mới vào sổ địa chỉ đã chọn'; +$labels['replysamefolder'] = 'Đưa các thư phản hồi vào cùng thư mục của thư đang trả lời'; $labels['autocompletesingle'] = 'Bỏ qua địa chỉ email thay thế trong năng tự động gõ'; $labels['listnamedisplay'] = 'Hiện thị danh sách liên lạc như là'; $labels['spellcheckbeforesend'] = 'Kiểm tra chính tả trước khi gửi thư'; @@ -408,24 +407,24 @@ $labels['forwardmode'] = 'Chuyển tiếp thư'; $labels['inline'] = 'nội tuyến'; $labels['asattachment'] = 'dạng gửi kèm'; $labels['folder'] = 'Thư mục'; -$labels['foldername'] = 'Tên giữ liệu'; +$labels['foldername'] = 'Tên thư mục'; $labels['subscribed'] = 'Đã đăng ký'; $labels['messagecount'] = 'Các tin nhắn'; $labels['create'] = 'Tạo'; -$labels['createfolder'] = 'Tạo giữ liệu mới'; -$labels['managefolders'] = 'Quản lý giữ liệu'; -$labels['specialfolders'] = 'Giữ liệu đặc biệt'; +$labels['createfolder'] = 'Tạo thư mục mới'; +$labels['managefolders'] = 'Quản lý các thư mục'; +$labels['specialfolders'] = 'Thư mục đặc biệt'; $labels['properties'] = 'Các thuộc tính'; -$labels['folderproperties'] = 'Thuộc tính giữ liệu'; -$labels['parentfolder'] = 'Giữ liệu gốc'; +$labels['folderproperties'] = 'Thuộc tính thư mục'; +$labels['parentfolder'] = 'Thư mục cha'; $labels['location'] = 'Địa điểm'; $labels['info'] = 'Thông tin'; -$labels['getfoldersize'] = 'Nhấp chuột để xem kích thước giữ liệu'; +$labels['getfoldersize'] = 'Nhấp chuột để xem kích thước thư mục'; $labels['changesubscription'] = 'Nhấp chuột để đổi cách đóng góp'; -$labels['foldertype'] = 'Kiểu giữ liệu'; -$labels['personalfolder'] = 'Giữ liệu cá nhân'; -$labels['otherfolder'] = 'Các giữ liệu khác của người dùng'; -$labels['sharedfolder'] = 'Giữ liệu chung'; +$labels['foldertype'] = 'Kiểu thư mục'; +$labels['personalfolder'] = 'Thư mục cá nhân'; +$labels['otherfolder'] = 'Thư mục khác của Người dùng'; +$labels['sharedfolder'] = 'Thư mục công khai'; $labels['sortby'] = 'Soạn theo'; $labels['sortasc'] = 'Soạn tăng dần'; $labels['sortdesc'] = 'Soạn giảm dần'; |