diff options
Diffstat (limited to 'program/localization/vi_VN/labels.inc')
-rw-r--r-- | program/localization/vi_VN/labels.inc | 17 |
1 files changed, 12 insertions, 5 deletions
diff --git a/program/localization/vi_VN/labels.inc b/program/localization/vi_VN/labels.inc index 00d04b46b..aad0dafe6 100644 --- a/program/localization/vi_VN/labels.inc +++ b/program/localization/vi_VN/labels.inc @@ -37,6 +37,7 @@ $labels['drafts'] = 'Thư nháp'; $labels['sent'] = 'Đã gửi'; $labels['trash'] = 'Sọt rác'; $labels['junk'] = 'Thư rác'; +$labels['show_real_foldernames'] = 'Show real names for special folders'; // message listing $labels['subject'] = 'Tiêu đề'; @@ -64,6 +65,7 @@ $labels['copy'] = 'Sao chép'; $labels['move'] = 'Di Chuyển'; $labels['moveto'] = 'Di chuyển tới...'; $labels['download'] = 'Tải về'; +$labels['open'] = 'Open'; $labels['showattachment'] = 'Hiển thị'; $labels['showanyway'] = 'Tiếp tục hiển thị'; @@ -161,6 +163,7 @@ $labels['currpage'] = 'Trang hiện tại'; $labels['unread'] = 'Chưa đọc'; $labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu'; $labels['unanswered'] = 'Chưa trả lời'; +$labels['withattachment'] = 'With attachment'; $labels['deleted'] = 'Đã xóa'; $labels['undeleted'] = 'Chưa xóa được'; $labels['invert'] = 'Đảo ngược'; @@ -191,6 +194,7 @@ $labels['listmode'] = 'Xem dạng danh sách'; $labels['folderactions'] = 'Thao tác với thư mục'; $labels['compact'] = 'Nén'; $labels['empty'] = 'Trống'; +$labels['importmessages'] = 'Import messages'; $labels['quota'] = 'Lượng đĩa sử dụng'; $labels['unknown'] = 'Không rõ'; @@ -201,9 +205,12 @@ $labels['resetsearch'] = 'Thiết lập lại tìm kiếm'; $labels['searchmod'] = 'Tìm kiếm với từ khóa và ký tự đặc biệt [() : " - ]'; $labels['msgtext'] = 'Toàn bộ thư'; $labels['body'] = 'Nội dung thư'; +$labels['type'] = 'Type'; $labels['openinextwin'] = 'Mở trong khung cửa mới'; $labels['emlsave'] = 'Tải về theo định dạng .eml'; +$labels['changeformattext'] = 'Display in plain text format'; +$labels['changeformathtml'] = 'Display in HTML format'; // message compose $labels['editasnew'] = 'Sửa như một email mới'; @@ -335,8 +342,8 @@ $labels['composeto'] = 'Soạn thư cho'; $labels['contactsfromto'] = 'Liên hệ từ $from - $to / $count'; $labels['print'] = 'In ra'; $labels['export'] = 'Trích xuất'; -$labels['exportall'] = 'Export all'; -$labels['exportsel'] = 'Export selected'; +$labels['exportall'] = 'Xuất tất cả'; +$labels['exportsel'] = 'Xuất mục chọn'; $labels['exportvcards'] = 'Tải dữ liệu máy theo định dạng vCard'; $labels['newcontactgroup'] = 'Tạo nhóm liên lạc mới'; $labels['grouprename'] = 'Đổi tên nhóm'; @@ -350,6 +357,7 @@ $labels['lastpage'] = 'Hiển thị trang cuối'; $labels['group'] = 'Nhóm'; $labels['groups'] = 'Các nhóm'; +$labels['listgroup'] = 'List group members'; $labels['personaladrbook'] = 'Các địa chỉ cá nhân'; $labels['searchsave'] = 'Lưu tìm kiếm'; @@ -398,6 +406,7 @@ $labels['htmleditor'] = 'Soạn thư dạng HTML'; $labels['htmlonreply'] = 'Chỉ trả lời lại bằng thư HTML'; $labels['htmlonreplyandforward'] = 'Khi chuyển tiếp hoặc trả lời thư theo định dạng HTML'; $labels['htmlsignature'] = 'Chữ ký HTML'; +$labels['showemail'] = 'Show email address with display name'; $labels['previewpane'] = 'Hiển thị ô Xem thử'; $labels['skin'] = 'Bề mặt giao diện'; $labels['logoutclear'] = 'Xóa sạch rác khi thoát'; @@ -451,9 +460,6 @@ $labels['replyremovesignature'] = 'Khi trả lời bỏ chữ ký cũ khỏi n $labels['autoaddsignature'] = 'Tự động thêm chữ ký'; $labels['newmessageonly'] = 'chỉ thư mới'; $labels['replyandforwardonly'] = 'chỉ trả lời và chuyển tiếp thư'; -$labels['replysignaturepos'] = 'Khi trả lời hoặc chuyển tiếp thư thêm vào chữ ký'; -$labels['belowquote'] = 'Dưới phần nội dung cũ'; -$labels['abovequote'] = 'trên phần nội dung cũ'; $labels['insertsignature'] = 'Chèn chữ ký'; $labels['previewpanemarkread'] = 'Đánh dẫu thư xem thử là đã đọc'; $labels['afternseconds'] = 'sau $n giây'; @@ -470,6 +476,7 @@ $labels['spellcheckignorenums'] = 'Bỏ qua các từ kèm số'; $labels['spellcheckignorecaps'] = 'Bỏ qua các từ được viết hoa'; $labels['addtodict'] = 'Thêm vào từ điển'; $labels['mailtoprotohandler'] = 'Xác định cách xử lý giao thức mailto: liên kết'; +$labels['standardwindows'] = 'Handle popups as standard windows'; $labels['forwardmode'] = 'Chuyển tiếp thư'; $labels['inline'] = 'nội tuyến'; $labels['asattachment'] = 'dạng gửi kèm'; |