diff options
Diffstat (limited to 'program/localization/vi_VN')
-rw-r--r-- | program/localization/vi_VN/labels.inc | 11 |
1 files changed, 6 insertions, 5 deletions
diff --git a/program/localization/vi_VN/labels.inc b/program/localization/vi_VN/labels.inc index 00d04b46b..bece2f47d 100644 --- a/program/localization/vi_VN/labels.inc +++ b/program/localization/vi_VN/labels.inc @@ -64,6 +64,7 @@ $labels['copy'] = 'Sao chép'; $labels['move'] = 'Di Chuyển'; $labels['moveto'] = 'Di chuyển tới...'; $labels['download'] = 'Tải về'; +$labels['open'] = 'Open'; $labels['showattachment'] = 'Hiển thị'; $labels['showanyway'] = 'Tiếp tục hiển thị'; @@ -161,6 +162,7 @@ $labels['currpage'] = 'Trang hiện tại'; $labels['unread'] = 'Chưa đọc'; $labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu'; $labels['unanswered'] = 'Chưa trả lời'; +$labels['withattachment'] = 'With attachment'; $labels['deleted'] = 'Đã xóa'; $labels['undeleted'] = 'Chưa xóa được'; $labels['invert'] = 'Đảo ngược'; @@ -204,6 +206,8 @@ $labels['body'] = 'Nội dung thư'; $labels['openinextwin'] = 'Mở trong khung cửa mới'; $labels['emlsave'] = 'Tải về theo định dạng .eml'; +$labels['changeformattext'] = 'Display in plain text format'; +$labels['changeformathtml'] = 'Display in HTML format'; // message compose $labels['editasnew'] = 'Sửa như một email mới'; @@ -335,8 +339,8 @@ $labels['composeto'] = 'Soạn thư cho'; $labels['contactsfromto'] = 'Liên hệ từ $from - $to / $count'; $labels['print'] = 'In ra'; $labels['export'] = 'Trích xuất'; -$labels['exportall'] = 'Export all'; -$labels['exportsel'] = 'Export selected'; +$labels['exportall'] = 'Xuất tất cả'; +$labels['exportsel'] = 'Xuất mục chọn'; $labels['exportvcards'] = 'Tải dữ liệu máy theo định dạng vCard'; $labels['newcontactgroup'] = 'Tạo nhóm liên lạc mới'; $labels['grouprename'] = 'Đổi tên nhóm'; @@ -451,9 +455,6 @@ $labels['replyremovesignature'] = 'Khi trả lời bỏ chữ ký cũ khỏi n $labels['autoaddsignature'] = 'Tự động thêm chữ ký'; $labels['newmessageonly'] = 'chỉ thư mới'; $labels['replyandforwardonly'] = 'chỉ trả lời và chuyển tiếp thư'; -$labels['replysignaturepos'] = 'Khi trả lời hoặc chuyển tiếp thư thêm vào chữ ký'; -$labels['belowquote'] = 'Dưới phần nội dung cũ'; -$labels['abovequote'] = 'trên phần nội dung cũ'; $labels['insertsignature'] = 'Chèn chữ ký'; $labels['previewpanemarkread'] = 'Đánh dẫu thư xem thử là đã đọc'; $labels['afternseconds'] = 'sau $n giây'; |